Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhe/zháo/zhuó/zhāo

Meanings: In progress (zhe); to touch, to succeed (zháo); to wear, to put on (zhuó); move/scheme (zhāo), Đang (zhe); chạm tới, thành công (zháo); mặc, đeo (zhuó); chiêu thức (zhāo), ①穿(衣):穿着。穿红着绿。着装。*②接触,挨上:着陆。附着。不着边际。*③使接触别的事物,使附在别的物体上:着眼。着笔。着色。着墨。着力。着想。着意(用心)。*④下落,来源:着落。*⑤派遣:着人前来领取。*⑥公文用语,表示命令的口气:着即施行。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 目, 羊

Chinese meaning: ①穿(衣):穿着。穿红着绿。着装。*②接触,挨上:着陆。附着。不着边际。*③使接触别的事物,使附在别的物体上:着眼。着笔。着色。着墨。着力。着想。着意(用心)。*④下落,来源:着落。*⑤派遣:着人前来领取。*⑥公文用语,表示命令的口气:着即施行。

Hán Việt reading: trước

Grammar: Một trong những trợ từ quan trọng nhất trong tiếng Trung, có vai trò khác nhau theo cách phát âm.

Example: 他正在看书。

Example pinyin: tā zhèng zài kàn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc sách.

zhe/zháo/zhuó/zhāo
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang (zhe); chạm tới, thành công (zháo); mặc, đeo (zhuó); chiêu thức (zhāo)

trước

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

In progress (zhe); to touch, to succeed (zháo); to wear, to put on (zhuó); move/scheme (zhāo)

穿(衣)

穿着。穿红着绿。着装

接触,挨上

着陆。附着。不着边际

使接触别的事物,使附在别的物体上

着眼。着笔。着色。着墨。着力。着想。着意(用心)

下落,来源

着落

派遣

着人前来领取

公文用语,表示命令的口气

着即施行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着 (zhe/zháo/zhuó/zhāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung