Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着魔
Pinyin: zháo mó
Meanings: Bị ám ảnh, mê hoặc bởi một điều gì đó giống như ma quỷ., To be obsessed or bewitched by something as if possessed by a demon., ①事情或言行反常。[例]他就像一个着魔的人,站在门口不动。*②着迷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 目, 羊, 鬼, 麻
Chinese meaning: ①事情或言行反常。[例]他就像一个着魔的人,站在门口不动。*②着迷。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, diễn tả trạng thái mất kiểm soát do bị điều gì đó chi phối hoàn toàn.
Example: 他好像着魔了一样不停地工作。
Example pinyin: tā hǎo xiàng zháo mó le yí yàng bù tíng dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy dường như bị ám ảnh và làm việc không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ám ảnh, mê hoặc bởi một điều gì đó giống như ma quỷ.
Nghĩa phụ
English
To be obsessed or bewitched by something as if possessed by a demon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情或言行反常。他就像一个着魔的人,站在门口不动
着迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!