Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着重
Pinyin: zhuó zhòng
Meanings: Nhấn mạnh, chú trọng vào một vấn đề hay khía cạnh nào đó., To emphasize or focus on a particular issue or aspect., ①把重点放在某方面。[例]着重说问题的重要性。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 目, 羊, 重
Chinese meaning: ①把重点放在某方面。[例]着重说问题的重要性。
Grammar: Thường đứng trước nội dung cần nhấn mạnh, ví dụ: 着重指出 (nhấn mạnh chỉ ra), 着重说明 (nhấn mạnh giải thích).
Example: 他讲话时特别着重了这一点。
Example pinyin: tā jiǎng huà shí tè bié zhuó zhòng le zhè yì diǎn 。
Tiếng Việt: Khi nói chuyện, anh ấy đã đặc biệt nhấn mạnh điểm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhấn mạnh, chú trọng vào một vấn đề hay khía cạnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
To emphasize or focus on a particular issue or aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把重点放在某方面。着重说问题的重要性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!