Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着边
Pinyin: zháo biān
Meanings: Dính vào, chạm vào cạnh/lề., To touch or reach the edge/side., ①挨边儿,有关系。[例]他尽说些不着边的话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 目, 羊, 力, 辶
Chinese meaning: ①挨边儿,有关系。[例]他尽说些不着边的话。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về sự tiếp xúc với bề mặt, đường viền hoặc giới hạn nào đó.
Example: 他的手差点没着边。
Example pinyin: tā de shǒu chà diǎn méi zhe biān 。
Tiếng Việt: Tay của anh ấy suýt chút nữa là không chạm tới mép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính vào, chạm vào cạnh/lề.
Nghĩa phụ
English
To touch or reach the edge/side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挨边儿,有关系。他尽说些不着边的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!