Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着色

Pinyin: zhuó sè

Meanings: Tô màu, nhuộm màu, To color, to dye, ①绘画涂颜色。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 目, 羊, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①绘画涂颜色。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa thực hiện hành động thay đổi màu sắc. Có thể ghép với các danh từ cụ thể về đồ vật hoặc hình ảnh.

Example: 孩子们正在给画着色。

Example pinyin: hái zi men zhèng zài gěi huà zhuó sè 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang tô màu cho bức tranh.

着色
zhuó sè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tô màu, nhuộm màu

To color, to dye

绘画涂颜色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着色 (zhuó sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung