Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着紧

Pinyin: zháo jǐn

Meanings: Lo lắng, sốt ruột, To worry, to be anxious, ①[方言]立即,赶忙。[例]开完会,他着紧去施工现场。*②重要;需要。[例]这事儿很着紧,不能拖。*③关系密切。[例]他们两人着紧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 目, 羊, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①[方言]立即,赶忙。[例]开完会,他着紧去施工现场。*②重要;需要。[例]这事儿很着紧,不能拖。*③关系密切。[例]他们两人着紧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tinh thần lo âu hoặc căng thẳng. Có thể đi kèm trạng ngữ mức độ phía trước.

Example: 他最近总是很着紧。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì hěn zhe jǐn 。

Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn lo lắng.

着紧
zháo jǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, sốt ruột

To worry, to be anxious

[方言]立即,赶忙。开完会,他着紧去施工现场

重要;需要。这事儿很着紧,不能拖

关系密切。他们两人着紧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着紧 (zháo jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung