Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着手

Pinyin: zhuó shǒu

Meanings: Bắt đầu làm một việc gì đó, tiến hành một hành động cụ thể., To start doing something, commence an action., ①急躁;心中不安。[例]别着急,他会赶来的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 目, 羊, 手

Chinese meaning: ①急躁;心中不安。[例]别着急,他会赶来的。

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ hoặc mệnh đề chỉ nhiệm vụ/hành động.

Example: 我们得马上着手处理这个问题。

Example pinyin: wǒ men dé mǎ shàng zhuó shǒu chǔ lǐ zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải ngay lập tức bắt đầu xử lý vấn đề này.

着手
zhuó shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu làm một việc gì đó, tiến hành một hành động cụ thể.

To start doing something, commence an action.

急躁;心中不安。别着急,他会赶来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...