Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着实

Pinyin: zhuó shí

Meanings: Thực sự, rõ ràng, quả thật (dùng để nhấn mạnh)., Indeed, really, used for emphasis., ①到处;随处。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 羊, 头, 宀

Chinese meaning: ①到处;随处。

Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc câu, có vai trò nhấn mạnh.

Example: 这个消息着实让人震惊。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī zhuó shí ràng rén zhèn jīng 。

Tiếng Việt: Tin tức này thực sự khiến người ta kinh ngạc.

着实
zhuó shí
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực sự, rõ ràng, quả thật (dùng để nhấn mạnh).

Indeed, really, used for emphasis.

到处;随处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着实 (zhuó shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung