Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着力
Pinyin: zhuó lì
Meanings: Dồn sức vào, tập trung nỗ lực vào một việc gì đó., To focus one's efforts on something., ①尽力;用力。[例]好人难做须着力。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 目, 羊, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①尽力;用力。[例]好人难做须着力。
Grammar: Thường đi kèm với giới từ '于' để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực nỗ lực.
Example: 他着力于改善公司的管理。
Example pinyin: tā zhuó lì yú gǎi shàn gōng sī de guǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn sức vào việc cải thiện quản lý công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn sức vào, tập trung nỗ lực vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To focus one's efforts on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽力;用力。好人难做须着力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!