Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼镜
Pinyin: yǎn jìng
Meanings: Eyeglasses., Kính đeo mắt., ①一种用来校正视力(如近视眼)或保护眼睛(如防强光、灰尘、飞迸的火星等)的器物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 艮, 竟, 钅
Chinese meaning: ①一种用来校正视力(如近视眼)或保护眼睛(如防强光、灰尘、飞迸的火星等)的器物。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các từ khác như 戴 (đeo) hoặc 新 (mới).
Example: 他戴了一副新眼镜。
Example pinyin: tā dài le yí fù xīn yǎn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đeo một cặp kính mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính đeo mắt.
Nghĩa phụ
English
Eyeglasses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用来校正视力(如近视眼)或保护眼睛(如防强光、灰尘、飞迸的火星等)的器物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!