Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼里

Pinyin: yǎn lǐ

Meanings: In one’s eyes (figuratively refers to perception or opinion)., Trong mắt (cách nói bóng gió về cách nhìn nhận)., ①在心目中,考虑或想到。[例]眼里不能没有国家和民族利益。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 艮, 一, 甲

Chinese meaning: ①在心目中,考虑或想到。[例]眼里不能没有国家和民族利益。

Grammar: Cụm từ cố định, thường xuất hiện cùng với các động từ như 看到 (nhìn thấy), 认为 (cho rằng).

Example: 在他的眼里,这个世界很美好。

Example pinyin: zài tā de yǎn lǐ , zhè ge shì jiè hěn měi hǎo 。

Tiếng Việt: Trong mắt anh ấy, thế giới này rất đẹp.

眼里
yǎn lǐ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong mắt (cách nói bóng gió về cách nhìn nhận).

In one’s eyes (figuratively refers to perception or opinion).

在心目中,考虑或想到。眼里不能没有国家和民族利益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...