Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼花

Pinyin: yǎn huā

Meanings: Dizzy, blurred vision, Hoa mắt, chóng mặt, ①看东西模糊不清。[例]头昏眼花。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 艮, 化, 艹

Chinese meaning: ①看东西模糊不清。[例]头昏眼花。

Grammar: Động từ, hay kết hợp với trạng từ như 有点 (hơi).

Example: 站得太久,我有点眼花。

Example pinyin: zhàn dé tài jiǔ , wǒ yǒu diǎn yǎn huā 。

Tiếng Việt: Đứng lâu quá, tôi hơi hoa mắt.

眼花
yǎn huā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa mắt, chóng mặt

Dizzy, blurred vision

看东西模糊不清。头昏眼花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼花 (yǎn huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung