Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼花心乱

Pinyin: yǎn huā xīn luàn

Meanings: Hoa mắt, rối lòng (bối rối tột độ), Confused and disoriented, 形容心神迷惑不定。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十九回“这厮虽然奸猾,也骗得他眼花心乱了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 目, 艮, 化, 艹, 心, 乚, 舌

Chinese meaning: 形容心神迷惑不定。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十九回“这厮虽然奸猾,也骗得他眼花心乱了。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh phức tạp hoặc hỗn loạn.

Example: 面对这么多选择,他感到眼花心乱。

Example pinyin: miàn duì zhè me duō xuǎn zé , tā gǎn dào yǎn huā xīn luàn 。

Tiếng Việt: Đối diện với quá nhiều lựa chọn, anh ấy cảm thấy bối rối tột độ.

眼花心乱
yǎn huā xīn luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa mắt, rối lòng (bối rối tột độ)

Confused and disoriented

形容心神迷惑不定。[出处]明·施耐庵《水浒传》第五十九回“这厮虽然奸猾,也骗得他眼花心乱了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼花心乱 (yǎn huā xīn luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung