Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼色
Pinyin: yǎn sè
Meanings: Glance, facial expression through eyes, Ánh mắt, sắc thái của mắt, ①眨眼示意或好像眨眼向人示意的目光,常指劝告、命令、指挥或邀请。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 艮, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①眨眼示意或好像眨眼向人示意的目光,常指劝告、命令、指挥或邀请。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm động từ 如 使 (gửi tín hiệu qua ánh mắt).
Example: 他给她使了个眼色。
Example pinyin: tā gěi tā shǐ le gè yǎn sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt, sắc thái của mắt
Nghĩa phụ
English
Glance, facial expression through eyes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眨眼示意或好像眨眼向人示意的目光,常指劝告、命令、指挥或邀请
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!