Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼罩
Pinyin: yǎn zhào
Meanings: Eye patch, blindfold, Kính che mắt, bịt mắt, ①牲畜戴的遮蔽眼睛的东西。*②手平放在额前遮挡阳光的姿势。[例]打眼罩儿。*③戴在眼睛上起保护或遮挡作用的东西。有时也指风镜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 艮, 卓, 罒
Chinese meaning: ①牲畜戴的遮蔽眼睛的东西。*②手平放在额前遮挡阳光的姿势。[例]打眼罩儿。*③戴在眼睛上起保护或遮挡作用的东西。有时也指风镜。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm động từ 戴 (đeo).
Example: 他戴着眼罩睡觉。
Example pinyin: tā dài zhuó yǎn zhào shuì jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đeo bịt mắt khi ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính che mắt, bịt mắt
Nghĩa phụ
English
Eye patch, blindfold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牲畜戴的遮蔽眼睛的东西
手平放在额前遮挡阳光的姿势。打眼罩儿
戴在眼睛上起保护或遮挡作用的东西。有时也指风镜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!