Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼穿心死

Pinyin: yǎn chuān xīn sǐ

Meanings: Mắt mỏi mòn mà tâm hồn như chết (mong mỏi vô vọng), Hopelessly longing with weary eyes and a dead heart, 眼穿望眼欲穿;心死心如死灰。眼睛望穿,心也死了。形容殷切的盼望落空而极度失望。[出处]唐·杜甫《喜达行在所三首》诗“西忆岐阳信,无人遂却回。眼穿当落日,心死着寒灰。”[例]职无任~之至。——明·袁宏道《去吴七牍·乞改稿二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 目, 艮, 牙, 穴, 心, 匕, 歹

Chinese meaning: 眼穿望眼欲穿;心死心如死灰。眼睛望穿,心也死了。形容殷切的盼望落空而极度失望。[出处]唐·杜甫《喜达行在所三首》诗“西忆岐阳信,无人遂却回。眼穿当落日,心死着寒灰。”[例]职无任~之至。——明·袁宏道《去吴七牍·乞改稿二》。

Grammar: Dùng mô tả trạng thái tuyệt vọng kéo dài, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 盼了这么多年,简直是眼穿心死。

Example pinyin: pàn le zhè me duō nián , jiǎn zhí shì yǎn chuān xīn sǐ 。

Tiếng Việt: Đợi suốt bao nhiêu năm, quả thực mắt mỏi lòng tàn.

眼穿心死
yǎn chuān xīn sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mỏi mòn mà tâm hồn như chết (mong mỏi vô vọng)

Hopelessly longing with weary eyes and a dead heart

眼穿望眼欲穿;心死心如死灰。眼睛望穿,心也死了。形容殷切的盼望落空而极度失望。[出处]唐·杜甫《喜达行在所三首》诗“西忆岐阳信,无人遂却回。眼穿当落日,心死着寒灰。”[例]职无任~之至。——明·袁宏道《去吴七牍·乞改稿二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
穿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼穿心死 (yǎn chuān xīn sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung