Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼神

Pinyin: yǎn shén

Meanings: Gaze, expression through the eyes, Ánh mắt, biểu cảm qua mắt, ①眼睛的神态。*②眼力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 艮, 申, 礻

Chinese meaning: ①眼睛的神态。*②眼力。

Grammar: Thường kết hợp với động từ như 看 (nhìn), 有 (có)...

Example: 他用深情的眼神看着她。

Example pinyin: tā yòng shēn qíng de yǎn shén kàn zhe tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt đầy tình cảm.

眼神
yǎn shén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt, biểu cảm qua mắt

Gaze, expression through the eyes

眼睛的神态

眼力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼神 (yǎn shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung