Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼睛
Pinyin: yǎn jing
Meanings: Eyes, Đôi mắt, ①眼的通称。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 艮, 青
Chinese meaning: ①眼的通称。
Grammar: Danh từ phổ biến, luôn xuất hiện cùng với số từ 双 (đôi) khi nói về cả hai mắt.
Example: 她有一双美丽的眼睛。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng měi lì de yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một đôi mắt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi mắt
Nghĩa phụ
English
Eyes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!