Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼睛
Pinyin: yǎn jīng
Meanings: Eyes, the visual organs of humans., Đôi mắt, cơ quan thị giác của con người.
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 艮, 青
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đặc điểm của đôi mắt.
Example: 她的眼睛很大很漂亮。
Example pinyin: tā de yǎn jīng hěn dà hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy rất to và xinh đẹp.

📷 Mèo cưng gia đình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi mắt, cơ quan thị giác của con người.
Nghĩa phụ
English
Eyes, the visual organs of humans.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
