Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼眶
Pinyin: yǎn kuàng
Meanings: Eye socket, orbit, Khung mắt, hốc mắt, ①眼睛周围的边缘。[例]眼眶里含着泪水。*②眼睛周围的部位。[例]他揉了揉眼眶。*③也叫“眼眶子”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 目, 艮, 匡
Chinese meaning: ①眼睛周围的边缘。[例]眼眶里含着泪水。*②眼睛周围的部位。[例]他揉了揉眼眶。*③也叫“眼眶子”。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các bối cảnh về cảm xúc liên quan đến đôi mắt, ví dụ: 眼眶湿润 (khung mắt ướt át).
Example: 她的眼眶红了。
Example pinyin: tā de yǎn kuàng hóng le 。
Tiếng Việt: Khung mắt cô ấy đỏ lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khung mắt, hốc mắt
Nghĩa phụ
English
Eye socket, orbit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛周围的边缘。眼眶里含着泪水
眼睛周围的部位。他揉了揉眼眶
也叫“眼眶子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!