Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼眵

Pinyin: yǎn chī

Meanings: Ghèn mắt (chất nhờn ở khóe mắt), Eye gunk, eye discharge, ①眼睑分泌的黄色物质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 目, 艮, 多

Chinese meaning: ①眼睑分泌的黄色物质。

Grammar: Danh từ thường đứng sau chủ ngữ và đi kèm với lượng từ như '一点' (một ít).

Example: 早上醒来,眼眵有点多。

Example pinyin: zǎo shàng xǐng lái , yǎn chī yǒu diǎn duō 。

Tiếng Việt: Sáng thức dậy, có nhiều ghèn mắt.

眼眵
yǎn chī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghèn mắt (chất nhờn ở khóe mắt)

Eye gunk, eye discharge

眼睑分泌的黄色物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼眵 (yǎn chī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung