Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼界

Pinyin: yǎn jiè

Meanings: Horizon, perspective, scope of vision., Tầm nhìn, tầm hiểu biết, ①目力所及的范围,借指见识的广度。[例]窗中缟练舒眼界。——苏轼《和子瞻雪浪斋》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 艮, 介, 田

Chinese meaning: ①目力所及的范围,借指见识的广度。[例]窗中缟练舒眼界。——苏轼《和子瞻雪浪斋》。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với động từ như 开阔 (mở rộng).

Example: 旅行可以开阔眼界。

Example pinyin: lǚ xíng kě yǐ kāi kuò yǎn jiè 。

Tiếng Việt: Đi du lịch có thể mở rộng tầm nhìn.

眼界
yǎn jiè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm nhìn, tầm hiểu biết

Horizon, perspective, scope of vision.

目力所及的范围,借指见识的广度。窗中缟练舒眼界。——苏轼《和子瞻雪浪斋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...