Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼泪

Pinyin: yǎn lèi

Meanings: Nước mắt, Tears., ①正常时泪腺所分泌的少量透明含盐溶液,弥散于眼球与眼睑之间,使之湿润而易于运动,通常也通过鼻泪管进入鼻腔。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 艮, 氵

Chinese meaning: ①正常时泪腺所分泌的少量透明含盐溶液,弥散于眼球与眼睑之间,使之湿润而易于运动,通常也通过鼻泪管进入鼻腔。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với các động từ như 流下 (chảy xuống).

Example: 她感动得流下了眼泪。

Example pinyin: tā gǎn dòng dé liú xià le yǎn lèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.

眼泪
yǎn lèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt

Tears.

正常时泪腺所分泌的少量透明含盐溶液,弥散于眼球与眼睑之间,使之湿润而易于运动,通常也通过鼻泪管进入鼻腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼泪 (yǎn lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung