Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼光
Pinyin: yǎn guāng
Meanings: Vision, ability to assess or evaluate., Tầm nhìn, khả năng nhận xét, đánh giá., ①视线。[例]我讨厌他那种眼光。*②观察事物的能力;观点。[例]眼光远大。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 艮, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①视线。[例]我讨厌他那种眼光。*②观察事物的能力;观点。[例]眼光远大。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.
Example: 他的眼光很独到。
Example pinyin: tā de yǎn guāng hěn dú dào 。
Tiếng Việt: Khả năng đánh giá của anh ấy rất độc đáo.

📷 Diều hâu theo dõi con mồi của nó
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm nhìn, khả năng nhận xét, đánh giá.
Nghĩa phụ
English
Vision, ability to assess or evaluate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视线。我讨厌他那种眼光
观察事物的能力;观点。眼光远大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
