Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眯
Pinyin: mī
Meanings: To squint, to narrow the eyes, Nhắm mắt lại, hí mắt, ①通“迷”。迷乱。[合]眯梦(梦魇);眯语(梦话)。*②另见mī;mǐ。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 目, 米
Chinese meaning: ①通“迷”。迷乱。[合]眯梦(梦魇);眯语(梦话)。*②另见mī;mǐ。
Hán Việt reading: mị
Grammar: Động từ mô tả hành động của mắt, có thể kết hợp với các từ khác như 眯着眼睛 (nheo mắt). Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 他被阳光刺得眯起了眼睛。
Example pinyin: tā bèi yáng guāng cì dé mī qǐ le yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời khiến anh ấy phải nheo mắt lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm mắt lại, hí mắt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To squint, to narrow the eyes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“迷”。迷乱。眯梦(梦魇);眯语(梦话)
另见mī;mǐ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!