Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眯缝

Pinyin: mī feng

Meanings: To squint or half-close the eyes., Lim dim, khép hờ mắt lại., ①眼皮没完全闭上,还有缝隙。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 米, 纟, 逢

Chinese meaning: ①眼皮没完全闭上,还有缝隙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái buồn ngủ hoặc mệt mỏi.

Example: 他困得不行,眼睛都开始眯缝起来。

Example pinyin: tā kùn dé bù xíng , yǎn jīng dōu kāi shǐ mī feng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy buồn ngủ đến mức mắt bắt đầu lim dim.

眯缝 - mī feng
眯缝
mī feng

📷 Mới

眯缝
mī feng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lim dim, khép hờ mắt lại.

To squint or half-close the eyes.

眼皮没完全闭上,还有缝隙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...