Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眯糊
Pinyin: mī hu
Meanings: Lim dim, nhắm mắt lại một phần., Squinting or partially closing the eyes., ①[方言]眯缝。[例]他一直眯糊着眼,坐着。*②稍微睡一会儿,时间不长。[例]中午眯糊一小觉儿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 目, 米, 胡
Chinese meaning: ①[方言]眯缝。[例]他一直眯糊着眼,坐着。*②稍微睡一会儿,时间不长。[例]中午眯糊一小觉儿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ hành động hoặc trạng thái.
Example: 他眯糊着眼睛看远处的东西。
Example pinyin: tā mī hú zhuó yǎn jīng kàn yuǎn chù de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy lim dim mắt nhìn đồ vật ở xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lim dim, nhắm mắt lại một phần.
Nghĩa phụ
English
Squinting or partially closing the eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]眯缝。他一直眯糊着眼,坐着
稍微睡一会儿,时间不长。中午眯糊一小觉儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!