Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méng

Meanings: Mắt mơ hồ, không rõ ràng (do mờ mắt hoặc thiếu tỉnh táo)., Blurred vision, unclear (due to blurry eyes or lack of alertness)., ①目明。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①目明。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Từ này hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn học hoặc miêu tả cụ thể.

Example: 睡醒时眼睛还很眪。

Example pinyin: shuì xǐng shí yǎn jīng hái hěn bǐng 。

Tiếng Việt: Khi vừa tỉnh dậy, mắt vẫn còn mờ.

méng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mơ hồ, không rõ ràng (do mờ mắt hoặc thiếu tỉnh táo).

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blurred vision, unclear (due to blurry eyes or lack of alertness).

目明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眪 (méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung