Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眩视惑听
Pinyin: xuàn shì huò tīng
Meanings: Làm choáng váng thị giác và thính giác, khiến mất phương hướng., Dazzle the eyes and confuse the ears; disorientating to sight and sound., 迷惑人的视听。[出处]章炳麟《书订文》“附《正名杂义》;樊(樊宗师)卢(卢仝)诸子,憙为险怪,以眩视惑听邪?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 玄, 目, 礻, 见, 心, 或, 口, 斤
Chinese meaning: 迷惑人的视听。[出处]章炳麟《书订文》“附《正名杂义》;樊(樊宗师)卢(卢仝)诸子,憙为险怪,以眩视惑听邪?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc công nghệ cao.
Example: 这场灯光秀完全达到了眩视惑听的效果。
Example pinyin: zhè chǎng dēng guāng xiù wán quán dá dào le xuàn shì huò tīng de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Buổi trình diễn ánh sáng này hoàn toàn đạt được hiệu ứng làm choáng váng thị giác và thính giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm choáng váng thị giác và thính giác, khiến mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Dazzle the eyes and confuse the ears; disorientating to sight and sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷惑人的视听。[出处]章炳麟《书订文》“附《正名杂义》;樊(樊宗师)卢(卢仝)诸子,憙为险怪,以眩视惑听邪?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế