Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眩目

Pinyin: xuàn mù

Meanings: Dazzling or glaring., Chói mắt, lóa mắt., ①耀眼。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 玄, 目

Chinese meaning: ①耀眼。

Grammar: Tính từ ghép, thường kết hợp với danh từ hoặc động từ chỉ thị giác.

Example: 阳光强烈得让人眩目。

Example pinyin: yáng guāng qiáng liè dé ràng rén xuàn mù 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời mạnh đến mức làm chói mắt.

眩目
xuàn mù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chói mắt, lóa mắt.

Dazzling or glaring.

耀眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眩目 (xuàn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung