Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眩晕

Pinyin: xuàn yūn

Meanings: To feel dizzy or lightheaded., Chóng mặt, hoa mắt., ①头晕目眩。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 玄, 目, 军, 日

Chinese meaning: ①头晕目眩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện.

Example: 站在高处会让我感到眩晕。

Example pinyin: zhàn zài gāo chù huì ràng wǒ gǎn dào xuàn yùn 。

Tiếng Việt: Đứng trên cao làm tôi cảm thấy chóng mặt.

眩晕
xuàn yūn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chóng mặt, hoa mắt.

To feel dizzy or lightheaded.

头晕目眩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...