Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眩惑

Pinyin: xuàn huò

Meanings: To dazzle or bewilder., Làm choáng váng, mê hoặc., ①迷恋;沉溺。[例]眩惑于金钱而不能自拔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 玄, 目, 心, 或

Chinese meaning: ①迷恋;沉溺。[例]眩惑于金钱而不能自拔。

Grammar: Động từ ghép, thường đi với đối tượng bị tác động phía sau.

Example: 她的美貌让人眩惑。

Example pinyin: tā de měi mào ràng rén xuàn huò 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy làm người ta mê mẩn.

眩惑
xuàn huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm choáng váng, mê hoặc.

To dazzle or bewilder.

迷恋;沉溺。眩惑于金钱而不能自拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眩惑 (xuàn huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung