Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眨巴

Pinyin: zhǎ ba

Meanings: Nháy mắt liên tục., To blink repeatedly., ①[方言]眼一开一闭。[例]这孩子的眼睛直眨巴,想是困了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乏, 目, 巴

Chinese meaning: ①[方言]眼一开一闭。[例]这孩子的眼睛直眨巴,想是困了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ tần suất hoặc trạng thái.

Example: 她的眼睛不停地眨巴着。

Example pinyin: tā de yǎn jīng bù tíng dì zhǎ bā zhe 。

Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy nháy liên tục.

眨巴
zhǎ ba
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt liên tục.

To blink repeatedly.

[方言]眼一开一闭。这孩子的眼睛直眨巴,想是困了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眨巴 (zhǎ ba) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung