Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Góc mắt, khóe mắt., The corner of the eye., ①同“眦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 此, 目

Chinese meaning: ①同“眦”。

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường kết hợp với từ khác thành cụm như 眦裂 (khóe mắt nứt ra do tức giận).

Example: 他的眥角有些发红。

Example pinyin: tā de zì jiǎo yǒu xiē fā hóng 。

Tiếng Việt: Khóe mắt của anh ấy hơi đỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc mắt, khóe mắt.

The corner of the eye.

同“眦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...