Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眢井
Pinyin: yuān jǐng
Meanings: A dried-up well., Giếng khô cạn., ①干枯的井。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夗, 目, 井
Chinese meaning: ①干枯的井。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh vật hoang tàn, lỗi thời.
Example: 村子里的眢井已经多年没有水了。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ de yuān jǐng yǐ jīng duō nián méi yǒu shuǐ le 。
Tiếng Việt: Giếng khô trong làng đã nhiều năm không có nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giếng khô cạn.
Nghĩa phụ
English
A dried-up well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干枯的井
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!