Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Nhìn, quan sát (từ cổ)., To look or observe (archaic term)., ①古同“视”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“视”。

Grammar: Từ này ít khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Thuộc từ loại động từ.

Example: 古书中常有“眡之”这样的表达。

Example pinyin: gǔ shū zhōng cháng yǒu “ shì zhī ” zhè yàng de biǎo dá 。

Tiếng Việt: Trong sách cổ thường có cách diễn đạt 'nhìn nó'.

shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn, quan sát (từ cổ).

To look or observe (archaic term).

古同“视”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眡 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung