Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眠花醉柳
Pinyin: mián huā zuì liǔ
Meanings: Being intoxicated by flowers and willows (referring to indulging in a luxurious, unrestrained life)., Say mê hoa liễu (ý nói đắm chìm trong cuộc sống xa hoa, phóng túng)., 比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]清李渔《怜香伴·贿荐》“终日眠花醉柳,喝五呼幺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 民, 目, 化, 艹, 卒, 酉, 卯, 木
Chinese meaning: 比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]清李渔《怜香伴·贿荐》“终日眠花醉柳,喝五呼幺。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán nhẹ về lối sống buông thả.
Example: 那些纨绔子弟终日眠花醉柳。
Example pinyin: nà xiē wán kù zǐ dì zhōng rì mián huā zuì liǔ 。
Tiếng Việt: Những cậu ấm cô chiêu suốt ngày đắm chìm trong cuộc sống xa hoa, phóng túng kiểu say mê hoa liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say mê hoa liễu (ý nói đắm chìm trong cuộc sống xa hoa, phóng túng).
Nghĩa phụ
English
Being intoxicated by flowers and willows (referring to indulging in a luxurious, unrestrained life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]清李渔《怜香伴·贿荐》“终日眠花醉柳,喝五呼幺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế