Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眠花卧柳
Pinyin: mián huā wò liǔ
Meanings: Sleeping under flowers and leaning against willows (describing a romantic, carefree life)., Nằm dưới hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cuộc sống lãng mạn, tự do)., 比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]《金瓶梅词话》第七回“我见此人有些行为欠端,在外眠花卧柳,又里虚外实。”[例]那柳湘莲原系世家子弟,读书不成,父母早丧,素性爽侠,不拘细事,酷好耍枪舞剑,赌博吃酒,以至~,吹笛弹筝,无所不为。——《红楼梦》第四七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 民, 目, 化, 艹, 卜, 臣, 卯, 木
Chinese meaning: 比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]《金瓶梅词话》第七回“我见此人有些行为欠端,在外眠花卧柳,又里虚外实。”[例]那柳湘莲原系世家子弟,读书不成,父母早丧,素性爽侠,不拘细事,酷好耍枪舞剑,赌博吃酒,以至~,吹笛弹筝,无所不为。——《红楼梦》第四七回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang tính biểu tượng cho cuộc sống tự do thoải mái.
Example: 诗人喜欢这种眠花卧柳的生活方式。
Example pinyin: shī rén xǐ huan zhè zhǒng mián huā wò liǔ de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Nhà thơ yêu thích lối sống lãng mạn, tự do kiểu nằm dưới hoa, dựa vào cây liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm dưới hoa, dựa vào cây liễu (ý nói cuộc sống lãng mạn, tự do).
Nghĩa phụ
English
Sleeping under flowers and leaning against willows (describing a romantic, carefree life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻狎妓。同眠花宿柳”。[出处]《金瓶梅词话》第七回“我见此人有些行为欠端,在外眠花卧柳,又里虚外实。”[例]那柳湘莲原系世家子弟,读书不成,父母早丧,素性爽侠,不拘细事,酷好耍枪舞剑,赌博吃酒,以至~,吹笛弹筝,无所不为。——《红楼梦》第四七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế