Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眠思梦想
Pinyin: mián sī mèng xiǎng
Meanings: Dreaming about it even while asleep (referring to constantly thinking about something)., Mơ tưởng cả trong lúc ngủ (ý nói luôn nghĩ đến điều gì đó)., 睡梦中也在想念。形容思念之甚。[出处]《醒世悟言·李玉英狱中讼冤》“且说那禁子贪爱玉英容貌,眠思梦想,要去奸他。”[例]两兄这些时到那里去来?令我~,望眼欲穿。——《黄金世界》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 民, 目, 心, 田, 夕, 林, 相
Chinese meaning: 睡梦中也在想念。形容思念之甚。[出处]《醒世悟言·李玉英狱中讼冤》“且说那禁子贪爱玉英容貌,眠思梦想,要去奸他。”[例]两兄这些时到那里去来?令我~,望眼欲穿。——《黄金世界》第六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý của con người.
Example: 她对未来的计划总是眠思梦想。
Example pinyin: tā duì wèi lái de jì huà zǒng shì mián sī mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn mơ tưởng về kế hoạch tương lai ngay cả trong lúc ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ tưởng cả trong lúc ngủ (ý nói luôn nghĩ đến điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
Dreaming about it even while asleep (referring to constantly thinking about something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡梦中也在想念。形容思念之甚。[出处]《醒世悟言·李玉英狱中讼冤》“且说那禁子贪爱玉英容貌,眠思梦想,要去奸他。”[例]两兄这些时到那里去来?令我~,望眼欲穿。——《黄金世界》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế