Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真龙活现
Pinyin: zhēn lóng huó xiàn
Meanings: Rồng thật hiện ra (ý nói điều gì tuyệt vời, kỳ diệu xuất hiện)., A real dragon appears (referring to something wonderful or miraculous appearing)., 形容逼真。[出处]蒋光慈《短裤党》“他每一次所做的传单,都是说的真龙活现也似的。”[例]计策的内容和保证是要求每个前去执行任务的小伙子大胆说谎话,而且谎话要说得有鼻子有眼,~,毫不含糊。——柳杞《好年胜景》四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 具, 十, 丿, 尤, 氵, 舌, 王, 见
Chinese meaning: 形容逼真。[出处]蒋光慈《短裤党》“他每一次所做的传单,都是说的真龙活现也似的。”[例]计策的内容和保证是要求每个前去执行任务的小伙子大胆说谎话,而且谎话要说得有鼻子有眼,~,毫不含糊。——柳杞《好年胜景》四。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả một sự kiện hoặc hành động đặc biệt.
Example: 他的表演真是真龙活现。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn zhēn shì zhēn lóng huó xiàn 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy thật sự tuyệt vời như rồng thật hiện ra vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng thật hiện ra (ý nói điều gì tuyệt vời, kỳ diệu xuất hiện).
Nghĩa phụ
English
A real dragon appears (referring to something wonderful or miraculous appearing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容逼真。[出处]蒋光慈《短裤党》“他每一次所做的传单,都是说的真龙活现也似的。”[例]计策的内容和保证是要求每个前去执行任务的小伙子大胆说谎话,而且谎话要说得有鼻子有眼,~,毫不含糊。——柳杞《好年胜景》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế