Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真髓

Pinyin: zhēn suǐ

Meanings: Tinh túy, phần cốt lõi nhất của sự thật., Essence, the core part of the truth., ①真义;精要。[例]探索科学真髓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 具, 十, 遀, 骨

Chinese meaning: ①真义;精要。[例]探索科学真髓。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần quan trọng nhất của một vấn đề.

Example: 这本书揭示了古代文化的真髓。

Example pinyin: zhè běn shū jiē shì le gǔ dài wén huà de zhēn suǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này tiết lộ tinh túy của nền văn hóa cổ đại.

真髓
zhēn suǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh túy, phần cốt lõi nhất của sự thật.

Essence, the core part of the truth.

真义;精要。探索科学真髓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真髓 (zhēn suǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung