Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真际

Pinyin: zhēn jì

Meanings: Actual truth, real essence., Chân lý thực tế, bản chất thật., ①真切的道理,真实情况。[例]空谈有余,真际不足。[例]重真际,忌空泛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 具, 十, 示, 阝

Chinese meaning: ①真切的道理,真实情况。[例]空谈有余,真际不足。[例]重真际,忌空泛。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học.

Example: 科学家们试图探索宇宙的真际。

Example pinyin: kē xué jiā men shì tú tàn suǒ yǔ zhòu de zhēn jì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang cố gắng khám phá bản chất thật của vũ trụ.

真际
zhēn jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân lý thực tế, bản chất thật.

Actual truth, real essence.

真切的道理,真实情况。空谈有余,真际不足。重真际,忌空泛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...