Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真释

Pinyin: zhēn shì

Meanings: Correctly explain, accurately interpret., Giải thích đúng đắn, giải nghĩa chính xác., ①真实、正确的解释。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 具, 十, 釆

Chinese meaning: ①真实、正确的解释。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.

Example: 老师真释了这句古文的意思。

Example pinyin: lǎo shī zhēn shì le zhè jù gǔ wén de yì sī 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích chính xác ý nghĩa của câu văn cổ này.

真释
zhēn shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích đúng đắn, giải nghĩa chính xác.

Correctly explain, accurately interpret.

真实、正确的解释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真释 (zhēn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung