Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真迹

Pinyin: zhēn jī

Meanings: Tác phẩm chính gốc, bút tích thật (của một tác giả nổi tiếng)., Original work, authentic handwriting (of a famous author)., ①书画家本人的原作。[例]这一幅画是唐伯虎的真迹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 具, 十, 亦, 辶

Chinese meaning: ①书画家本人的原作。[例]这一幅画是唐伯虎的真迹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện khi nói về nghệ thuật hoặc văn hóa.

Example: 这幅画是齐白石的真迹。

Example pinyin: zhè fú huà shì qí bái shí de zhēn jì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này là tác phẩm chính gốc của Tề Bạch Thạch.

真迹
zhēn jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm chính gốc, bút tích thật (của một tác giả nổi tiếng).

Original work, authentic handwriting (of a famous author).

书画家本人的原作。这一幅画是唐伯虎的真迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...