Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真身
Pinyin: zhēn shēn
Meanings: True form, real body (often referring to deities or legendary figures)., Hình dạng thật, bản thể thật (thường nói về thần linh hay nhân vật huyền thoại)., ①神仙或佛祖的本体、正身(迷信)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 具, 十, 身
Chinese meaning: ①神仙或佛祖的本体、正身(迷信)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn hóa, tôn giáo hoặc các câu chuyện huyền bí.
Example: 传说中,观音菩萨展现了他的真身。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , guān yīn pú sà zhǎn xiàn le tā de zhēn shēn 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, Bồ Tát Quan Âm đã hiện ra hình dạng thật của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dạng thật, bản thể thật (thường nói về thần linh hay nhân vật huyền thoại).
Nghĩa phụ
English
True form, real body (often referring to deities or legendary figures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神仙或佛祖的本体、正身(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!