Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真赃真贼
Pinyin: zhēn zāng zhēn zéi
Meanings: Caught both the thief and the stolen goods., Bắt được cả kẻ trộm lẫn tang vật., 赃物、罪犯都确凿无疑。指犯罪的证据确凿。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十三回“黄信道‘还你一个证见,教你看真赃真贼,我不屈你。左右,与我推将来’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 具, 十, 庄, 贝, 戎
Chinese meaning: 赃物、罪犯都确凿无疑。指犯罪的证据确凿。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十三回“黄信道‘还你一个证见,教你看真赃真贼,我不屈你。左右,与我推将来’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong tình huống bắt quả tang tội phạm.
Example: 警察当场抓住了真赃真贼。
Example pinyin: jǐng chá dāng chǎng zhuā zhù le zhēn zāng zhēn zéi 。
Tiếng Việt: Cảnh sát tóm gọn cả kẻ trộm lẫn tang vật tại chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt được cả kẻ trộm lẫn tang vật.
Nghĩa phụ
English
Caught both the thief and the stolen goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赃物、罪犯都确凿无疑。指犯罪的证据确凿。[出处]明·施耐庵《水浒传》第三十三回“黄信道‘还你一个证见,教你看真赃真贼,我不屈你。左右,与我推将来’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế