Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真赃实犯
Pinyin: zhēn zāng shí fàn
Meanings: Genuine crime with clear evidence., Tội phạm thực sự với bằng chứng rõ ràng., 赃物是真的,罪犯是确实的。泛指犯罪的证据确凿。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 具, 十, 庄, 贝, 头, 宀, 㔾, 犭
Chinese meaning: 赃物是真的,罪犯是确实的。泛指犯罪的证据确凿。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chỉ những vụ án có đầy đủ chứng cứ và nghi phạm rõ ràng.
Example: 警方找到了真赃实犯的证据。
Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le zhēn zāng shí fàn de zhèng jù 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng về tội phạm thực sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội phạm thực sự với bằng chứng rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Genuine crime with clear evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赃物是真的,罪犯是确实的。泛指犯罪的证据确凿。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế