Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真谛
Pinyin: zhēn dì
Meanings: Truth, profound reality., Chân lý, sự thật sâu sắc., ①真切的理论和精义;奥妙所在。[例]要弄清其中的真谛实非易事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 具, 十, 帝, 讠
Chinese meaning: ①真切的理论和精义;奥妙所在。[例]要弄清其中的真谛实非易事。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo.
Example: 这个哲学家揭示了生命的真谛。
Example pinyin: zhè ge zhé xué jiā jiē shì le shēng mìng de zhēn dì 。
Tiếng Việt: Nhà triết học này đã tiết lộ chân lý của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân lý, sự thật sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Truth, profound reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真切的理论和精义;奥妙所在。要弄清其中的真谛实非易事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!