Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真言

Pinyin: zhēn yán

Meanings: Lời nói chân thật, chân lý, True words, truth., ①真话。[例]他说的句句都是真言。*②梵语“陀罗尼”的义译,即“咒语”。[例]口念真言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 具, 十, 言

Chinese meaning: ①真话。[例]他说的句句都是真言。*②梵语“陀罗尼”的义译,即“咒语”。[例]口念真言。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 他说出真言。

Example pinyin: tā shuō chū zhēn yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói ra chân lý.

真言
zhēn yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói chân thật, chân lý

True words, truth.

真话。他说的句句都是真言

梵语“陀罗尼”的义译,即“咒语”。口念真言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...