Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真菌

Pinyin: zhēn jūn

Meanings: Fungus (biology)., Nấm (sinh học), ①组成真菌门的成员,其中许多主要是腐生或寄生植物,缺乏真的叶绿素,靠孢子繁殖。[合]:酵母菌、蘑茹等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 具, 十, 囷, 艹

Chinese meaning: ①组成真菌门的成员,其中许多主要是腐生或寄生植物,缺乏真的叶绿素,靠孢子繁殖。[合]:酵母菌、蘑茹等。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.

Example: 这些蘑菇属于真菌类。

Example pinyin: zhè xiē mó gu shǔ yú zhēn jūn lèi 。

Tiếng Việt: Những cây nấm này thuộc loại nấm.

真菌
zhēn jūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấm (sinh học)

Fungus (biology).

组成真菌门的成员,其中许多主要是腐生或寄生植物,缺乏真的叶绿素,靠孢子繁殖。[合]

酵母菌、蘑茹等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真菌 (zhēn jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung