Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真空

Pinyin: zhēn kōng

Meanings: Vacuum., Chân không, ①指没有任何实物粒子的空间。[例]真空封装罐。*②指没有气体或气体极少的空间。*③借指不存在某种事物的领域。[例]军事力量真空。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 具, 十, 工, 穴

Chinese meaning: ①指没有任何实物粒子的空间。[例]真空封装罐。*②指没有气体或气体极少的空间。*③借指不存在某种事物的领域。[例]军事力量真空。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.

Example: 太空中是真空状态。

Example pinyin: tài kōng zhōng shì zhēn kōng zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Không gian vũ trụ ở trạng thái chân không.

真空
zhēn kōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân không

Vacuum.

指没有任何实物粒子的空间。真空封装罐

指没有气体或气体极少的空间

借指不存在某种事物的领域。军事力量真空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真空 (zhēn kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung